задыхаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của задыхаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zadyhát'sja |
khoa học | zadyxat'sja |
Anh | zadykhatsya |
Đức | sadychatsja |
Việt | dađykhatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]задыхаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: задохнуться)
- (от Р) ngạt thở, ngột thở, nghẹt thở, ngạt hơi
- (от усталости и. т. п. ) thở hổn hển; перен. sống ngột ngạt.
- (умирать от удушья) chết ngạt, chết ngột.
Tham khảo
[sửa]- "задыхаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)