зажарить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зажарить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zažárit' |
khoa học | zažarit' |
Anh | zazharit |
Đức | sascharit |
Việt | dagiarit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
зажарить Hoàn thành
- Xem зажаривать
Tham khảo[sửa]
- "зажарить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)