зажечь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của зажечь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zažéč' |
khoa học | zažeč' |
Anh | zazhech |
Đức | saschetsch |
Việt | dagietr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]Bản mẫu:rus-verb-8bs зажечь Thể chưa hoàn thành
- Xem зажигать
Tham khảo
[sửa]- "зажечь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)