зажимщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зажимщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zažímščik |
khoa học | zažimščik |
Anh | zazhimshchik |
Đức | saschimschtschik |
Việt | dagiimsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
зажимщик gđ (thông tục)
- :
- зажимщик критики — kẻ bóp nghẹt (đàn áp, trù dập) phê bình
Tham khảo[sửa]
- "зажимщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)