зажимщик

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

зажимщик (thông tục)

  1. :
    зажимщик критики — kẻ bóp nghẹt (đàn áp, trù dập) phê bình

Tham khảo[sửa]