заимствовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

заимствовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Vay mượn, du nhập, mượn.
    заимствовать слово из иностранного языка — vay mượn từ ở ngoại ngữ, du nhập từ ở tiếng nước ngoài
    заимствовать опыт передовиков — học tập kinh nghiệm của những người lao động tiên tiến

Tham khảo[sửa]