заимствовать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заимствовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaímstvovat' |
khoa học | zaimstvovat' |
Anh | zaimstvovat |
Đức | saimstwowat |
Việt | daimxtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]заимствовать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
[sửa]- "заимствовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)