закладка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của закладка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakládka |
khoa học | zakladka |
Anh | zakladka |
Đức | sakladka |
Việt | daclađca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]закладка gc
- (действие) [sự] khởi công, đặt nền móng.
- закладка города — [sự] khởi công xây dựng thành phố
- закладка фундамента — [sự] đặt nền móng
- закладка памятника — [sự] khởi công xây dựng đài kỷ niệm
- закладка корабля — [sự] lát đáy tàu
- закладка сада — [sự] trồng vườn
- закладка силоса — [sự] ủ thức ăn tươi
- (в книге) [cái] dải đánh dấu trang.
Tham khảo
[sửa]- "закладка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)