закоренеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

закоренеть Thể chưa hoàn thành

  1. (укорениться) ăn sâu, thành cố tật, thâm căn cố đế.
  2. (в П) (стать упорным) thâm nhiễm, nhiễm sâu, không sửa được.
    закоренеть в предрассудках — thâm nhiễm (nhiễm sâu) những thành kiến

Tham khảo[sửa]