закоренеть
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
закоренеть Thể chưa hoàn thành
- (укорениться) ăn sâu, thành cố tật, thâm căn cố đế.
- (в П) (стать упорным) thâm nhiễm, nhiễm sâu, không sửa được.
- закоренеть в предрассудках — thâm nhiễm (nhiễm sâu) những thành kiến
Tham khảo[sửa]
- "закоренеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)