закройный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của закройный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakrójnyj |
khoa học | zakrojnyj |
Anh | zakroyny |
Đức | sakroiny |
Việt | dacroiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
закройный
- (Thuộc về) Cắt (để may).
- закройный цех — phân xưởng cắt
Tham khảo[sửa]
- "закройный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)