залечь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của залечь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaléč' |
khoa học | zaleč' |
Anh | zalech |
Đức | saletsch |
Việt | daletr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
Bản mẫu:rus-verb-8a залечь Hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "залечь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)