заливка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заливка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zalívka |
khoa học | zalivka |
Anh | zalivka |
Đức | saliwka |
Việt | dalivca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
заливка gc
- :
- заливка асфальтом — [sự] rải nhựa
- заливка галош — [sự] vá chín giày cao-su
- заливка горючего — [sự] đổ nhiên liệu
Tham khảo[sửa]
- "заливка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)