замазывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của замазывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamázyvat' |
khoa học | zamazyvat' |
Anh | zamazyvat |
Đức | samasywat |
Việt | damadyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]замазывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: замазать) ‚(В)
- (краской и т. п. ) sơn, quét sơn, phủ sơn, quét vôi, bôi màu, tô màu.
- перен. (thông tục) — (умышленно скрывать) — lấp liếm, che lấp, xóa nhòa, che giấu, giấu giếm, che đậy
- замазывать недостатки — lấp liếm (che giấu) những khuyết điểm
- (залеплять) trám, trét.
- замазывать окна — trám cửa sổ
- замазывать щель — trám khe hở
- (пачкать) làm bẩn, bôi bẩn, vấy bẩn.
Tham khảo
[sửa]- "замазывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)