замедляться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của замедляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamedlját'sja |
khoa học | zamedljat'sja |
Anh | zamedlyatsya |
Đức | samedljatsja |
Việt | dameđliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
замедляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: замедлиться)
Tham khảo[sửa]
- "замедляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)