замирать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của замирать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamirát' |
khoa học | zamirat' |
Anh | zamirat |
Đức | samirat |
Việt | damirat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]замирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: замереть)
- (становиться неподвижным) đứng lịm người, lặng người đi
- (о сердце) ngừng đập.
- он замер от ужаса — nó lặng người đi vì sợ hãi
- замирать от восторга — mừng rơn, ngây ngất vì sung sướng, lặng người đi vì cảm phục
- (прекращаться) ngừng lại, đình lại, không chạy
- (о звуках) tắt đi, im đi, lặng đi.
- тк. несов. — (прерываться) nghẹn ngào, ấp úng
- замиратьающим голосом — [với] giọng nghẹn ngào
Tham khảo
[sửa]- "замирать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)