заморить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заморить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamorít' |
khoa học | zamorit' |
Anh | zamorit |
Đức | samorit |
Việt | damorit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
заморить Hoàn thành (‚(В) разг.)
Tham khảo[sửa]
- "заморить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)