замучить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

замучить Hoàn thành ((В))

  1. (до смерти) hành hạ. . . đến chết, tra tấn chết.
  2. (заставить страдать) giày vò, hành hạ, đày đọa, làm. . . khổ sở, làm. . . đau đớn
  3. (изнурить) làm mệt nhừ, làm mệt nhoài, làm kiệt sức.
    болезнь замучитьила ребёнка — bệnh làm cho đữa trẻ đau đớn khổ sở

Tham khảo[sửa]