замучить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của замучить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamúčit' |
khoa học | zamučit' |
Anh | zamuchit |
Đức | samutschit |
Việt | damutrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]замучить Hoàn thành ((В))
- (до смерти) hành hạ. . . đến chết, tra tấn chết.
- (заставить страдать) giày vò, hành hạ, đày đọa, làm. . . khổ sở, làm. . . đau đớn
- (изнурить) làm mệt nhừ, làm mệt nhoài, làm kiệt sức.
- болезнь замучитьила ребёнка — bệnh làm cho đữa trẻ đau đớn khổ sở
Tham khảo
[sửa]- "замучить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)