замять
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của замять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamját' |
khoa học | zamjat' |
Anh | zamyat |
Đức | samjat |
Việt | damiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
Bản mẫu:rus-verb-14b замять Thể chưa hoàn thành (,разг.)
- Dìm. . . đi, ỉm. . . đi, dập. . . đi, bưng bít.
- замять разговор — ỉm câu chuyện đi
- замять дело — dập chuyện đi
Tham khảo[sửa]
- "замять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)