замяукать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của замяукать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamjaúkat' |
khoa học | zamjaukat' |
Anh | zamyaukat |
Đức | samjaukat |
Việt | damiaucat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
замяукать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "замяукать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)