запавший
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của запавший
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapávšij |
khoa học | zapavšij |
Anh | zapavshi |
Đức | sapawschi |
Việt | dapavsi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
запавший
- :
- запавшие щёки — má hóp
- запавшие глаза — mắt sâu (hõm, lõm, sâu hoắm)
Tham khảo[sửa]
- "запавший", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)