запальчивый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của запальчивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapál'čivyj |
khoa học | zapal'čivyj |
Anh | zapalchivy |
Đức | sapaltschiwy |
Việt | dapaltrivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
запальчивый
Tham khảo[sửa]
- "запальчивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)