запахать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của запахать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapahát' |
khoa học | zapaxat' |
Anh | zapakhat |
Đức | sapachat |
Việt | dapakhat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
запахать Hoàn thành
- Xem запахивать
Tham khảo[sửa]
- "запахать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)