запихивать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của запихивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapíhivat' |
khoa học | zapixivat' |
Anh | zapikhivat |
Đức | sapichiwat |
Việt | dapikhivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
запихивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: запихать) , запихнуть‚(В)
Tham khảo[sửa]
- "запихивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)