Bước tới nội dung

заплечный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

заплечный

  1. :
    заплечный мешок — [cái] ba lô, túi dết
    заплечныйых дел мастер уст. — đao phủ, đao phủ thủ

Tham khảo

[sửa]