Bước tới nội dung

заплыв

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

заплыв

  1. (спорт.) [cuộc] thi bơi.
  2. (на лодках, яхтах и т. п. ) [cuộc] đua thuyền.
    заплыв вольным стилем на — 400 метров — [cuộc] thi bơi tự do 400 mét

Tham khảo

[sửa]