заправский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заправский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaprávskij |
khoa học | zapravskij |
Anh | zapravski |
Đức | saprawski |
Việt | dapravxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]заправский (thông tục)
- Chính cống, thực thụ, thật sự, thực sự, chân chính.
- заправский охотник — người đi săn chính cống (thực thụ, thật sự)
Tham khảo
[sửa]- "заправский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)