Bước tới nội dung

заправский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

заправский (thông tục)

  1. Chính cống, thực thụ, thật sự, thực sự, chân chính.
    заправский охотник — người đi săn chính cống (thực thụ, thật sự)

Tham khảo

[sửa]