запылать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

запылать Thể chưa hoàn thành

  1. Bốc cháy.
  2. (перен.) (о лице) — đỏ bừng lên.

Tham khảo[sửa]