запылиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của запылиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapylít'sja |
khoa học | zapylit'sja |
Anh | zapylitsya |
Đức | sapylitsja |
Việt | dapylitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
запылиться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "запылиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)