зарождаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

зарождаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: зародиться))

  1. Sinh ra, ra đời.
    перен. — (возникать) bắt nguồn
    зарождатьсяается новая жизнь — cuộc sống mới đang nảy sinh
    у него зародилась мысль — anh ấy nảy ra ý nghĩ

Tham khảo[sửa]