Bước tới nội dung

зарядка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

зарядка gc

  1. (аккумулятора) [sự] nạp điện, tích điện.
  2. (ружья и т. п. ) [sự] nạp đạn, lắp đạn.
  3. (спорт.) [buổi] tập thể dục.
    делать утреннюю зарядку — tập thể dục buổi sáng

Tham khảo

[sửa]