засахарить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của засахарить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zasáharit' |
khoa học | zasaxarit' |
Anh | zasakharit |
Đức | sasacharit |
Việt | daxakharit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
засахарить Hoàn thành
- Xem засахаривать
Tham khảo[sửa]
- "засахарить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)