застрелиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của застрелиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zastrelít'sja |
khoa học | zastrelit'sja |
Anh | zastrelitsya |
Đức | sastrelitsja |
Việt | daxtrelitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]застрелиться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
[sửa]- "застрелиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)