затачивать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của затачивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatáčivat' |
khoa học | zatačivat' |
Anh | zatachivat |
Đức | satatschiwat |
Việt | datatrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
затачивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заточить) ‚(В)
Tham khảo[sửa]
- "затачивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)