затвор
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
затвор gđ
- (thông tục)(засов) [cái] then
- (плотины) [cái] cửa van
- (различных машины) [cái] chắn, khóa
- (фотоаппарата) tấm chắn, cửa chắn
- (винтовки, орудия) [cái] cơ bẩm, quy lát, khóa nòng.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)