Bước tới nội dung

затемно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

затемно (thông tục)

  1. (до рассвета) tối trời, trời còn tối.
  2. (когда стемнеет) nhá nhem tối, chạng vạng.

Tham khảo

[sửa]