затмевать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của затмевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatmevát' |
khoa học | zatmevat' |
Anh | zatmevat |
Đức | satmewat |
Việt | datmevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
затмевать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: затмить),(В)
Tham khảo[sửa]
- "затмевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)