затоваривание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của затоваривание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatovárivanije |
khoa học | zatovarivanie |
Anh | zatovarivaniye |
Đức | satowariwanije |
Việt | datovarivaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]затоваривание gt
Tham khảo
[sửa]- "затоваривание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)