Bước tới nội dung

затрапезный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

затрапезный прил. разг.

  1. Thường ngày; (неряшливый) nhếch nhác, luộm thuộm, lôi thôi.
    затрапезный вид — vẻ nhếch nhác (luộm thuộm)

Tham khảo

[sửa]