Bước tới nội dung

затяжка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

затяжка gc

  1. (промедление) [sự] kéo dài, kéo cưa, trậm trễ.
  2. (при курении) [sự] hút một hơi.
    он сделал несколько затяжкек — nó hút mấy hơi

Tham khảo

[sửa]