заученный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заученный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaúčennyj |
khoa học | zaučennyj |
Anh | zauchenny |
Đức | sautschenny |
Việt | dautrenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
заученный
Tham khảo[sửa]
- "заученный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)