заушательский
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заушательский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaušátel'skij |
khoa học | zaušatel'skij |
Anh | zaushatelski |
Đức | sauschatelski |
Việt | dausatelxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
заушательский
- (Có tính chất) Xỉ vả.
- заушательская критика — sự phê phán có tính chất xỉ vả (làm nhục)
Tham khảo[sửa]
- "заушательский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)