зафрахтовать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зафрахтовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zafrahtovát' |
khoa học | zafraxtovat' |
Anh | zafrakhtovat |
Đức | safrachtowat |
Việt | daphrakhtovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
зафрахтовать Hoàn thành
- Xem зафрахтовывать
Tham khảo[sửa]
- "зафрахтовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)