зачисление
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зачисление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | začislénije |
khoa học | začislenie |
Anh | zachisleniye |
Đức | satschislenije |
Việt | datrixleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
зачисление gt
Tham khảo[sửa]
- "зачисление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)