зачисляться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của зачисляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | začislját'sja |
khoa học | začisljat'sja |
Anh | zachislyatsya |
Đức | satschisljatsja |
Việt | datrixliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]зачисляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: зачислиться)
- Được tính vào, được ghi vào, vào.
- зачислиться на работу — vào làm việc
- зачислиться и институт — vào trường đại học
- зачисляться в армию — nhập ngũ, tòng quân, vào bộ đội
Tham khảo
[sửa]- "зачисляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)