заявка
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
заявка gc ((на В))
- (заявление о правах) đơn đăng ký, đơn xin chứng nhận.
- заявка на изобретение — đơn đăng ký phát minh
- (требование, заказ) giấy xin, đơn đặt [hàng], yêu cầu.
- заявка на товар — đơn đặt hàng
- сделать заявкау на что-л. — đặt mua (đặt cung cấp) cái gì
- подавать заявкау — nộp giất xin
- концерт по заявкаам слушателей — buổi biểu diễn theo yêu cầu của khán giả
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)