заявка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заявка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zajávka |
khoa học | zajavka |
Anh | zayavka |
Đức | sajawka |
Việt | daiavca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]заявка gc ((на В))
- (заявление о правах) đơn đăng ký, đơn xin chứng nhận.
- заявка на изобретение — đơn đăng ký phát minh
- (требование, заказ) giấy xin, đơn đặt [hàng], yêu cầu.
- заявка на товар — đơn đặt hàng
- сделать заявкау на что-л. — đặt mua (đặt cung cấp) cái gì
- подавать заявкау — nộp giất xin
- концерт по заявкаам слушателей — buổi biểu diễn theo yêu cầu của khán giả
Tham khảo
[sửa]- "заявка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)