Bước tới nội dung

заявление

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

заявление gt

  1. (Lời) Tuyên bố; (письменное) [bản tuyên bố].
    сделать заявление — [ra] tuyên bố
  2. (письменная просьба) đơn, đơn xin
  3. (в суд тж. ) đơn kiện.
    подать заявление — nộp (đệ) đơn

Tham khảo

[sửa]