Bước tới nội dung

здравствовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

здравствовать Thể chưa hoàn thành

  1. Được khỏe mạnh, sống khỏe mạnh.
  2. .
    да здравствоватьует...! — ... muôn năm!;... vạn tuế! (уст.)
    здравствоватьуй[те]! — chào anh (chị, ông, bà, em...)!

Tham khảo

[sửa]