зубрить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

зубрить Thể chưa hoàn thành (, 4c), (разг. (В))

  1. Gạo, học gạo, học như vẹt.
    зубрить уроки — gạo bài

Tham khảo[sửa]