Bước tới nội dung

зун

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Buryat

[sửa]

Danh từ

[sửa]

зун (zun)

  1. Mùa hạ.

Xem thêm

[sửa]
Tên gọi các mùa trong tiếng Buryat · ? (bố cục · chữ)
хабар (xabar, mùa xuân) зун (zun, mùa hạ) намар (namar, mùa thu) үбэл (übel, mùa đông)

Tiếng Kalmyk

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Số từ

[sửa]

зун

  1. trăm.