Bước tới nội dung

зуругаа

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *jirguxan, so sánh với tiếng Mông Cổ зургаа (zurgaa), tiếng Buryat зургаан (zurgaan), tiếng Mông Cổ Khamnigan дзургаа (dzurgaa) (tại Nga), tiếng Kalmyk зурһан (zurğan).

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

зуругаа (zurugaa)

  1. (Mông Cổ) sáu.

Tham khảo

[sửa]
  • Andrew Shimunek, Yümjiriin Mönkh-Amgalan (2007) On the lexicon of Mongolian Khamnigan Mongol: Brief notes from 2006 fieldwork, Acta Mongolica - Trung tâm Mông Cổ học, Đại học Quốc gia Mông Cổ