Bước tới nội dung

зычный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

зычный

  1. Oang oang.
    зычный голос — giọng oang oang

Tham khảo

[sửa]