Bước tới nội dung

игрушка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

игрушка gc

  1. Đồ chơi.
  2. (перен.) Đồ chơi, công cụ.
    стать игрушка ой в чьих-л. руках — trở thành đồ chơi trong tay ai
    это для него детская игрушка — đối với nó đó là đồ choi trẻ con
    как, словно игрушка — xinh, xinh đẹp

Tham khảo

[sửa]