игрушка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của игрушка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | igrúška |
khoa học | igruška |
Anh | igrushka |
Đức | igruschka |
Việt | igrusca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]игрушка gc
- Đồ chơi.
- (перен.) Đồ chơi, công cụ.
- стать игрушка ой в чьих-л. руках — trở thành đồ chơi trong tay ai
- это для него детская игрушка — đối với nó đó là đồ choi trẻ con
- как, словно игрушка — xinh, xinh đẹp
Tham khảo
[sửa]- "игрушка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)